Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weed-killer

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Chất diệt cỏ dại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Weed burner

    máy đốt cỏ,
  • Weed killer

    chất diệt cỏ,
  • Weed oil

    dầu diệt cỏ,
  • Weed tolerance

    độ chính xác loại trừ, độ chính xác loại trừ,
  • Weeded

    ,
  • Weeder

    Danh từ: người rẫy cỏ, người nhổ cỏ dại,
  • Weedery

    Danh từ: cỏ dại (nghĩa chung), ruộng đầy cỏ dại,
  • Weedgrown

    Tính từ: mọc đầy cỏ dại,
  • Weedhead

    / ´wi:d¸hed /, danh từ, (từ mỹ, (từ lóng)) người nghiện thuốc phiện, ma túy; dân làng bẹp,
  • Weeding

    Danh từ: sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ, sự loại bỏ, (từ mỹ, (từ lóng)) sự ăn cắp...
  • Weedless

    / ´wi:dlis /, tính từ, sạch (không còn) cỏ dại,
  • Weeds

    / wi:dz /, Danh từ số nhiều: quần áo tang (quần áo đen mặc để cho thấy đang để tang ai; nhất...
  • Weedy

    / ´wi:di /, Tính từ: Đầy cỏ dại, um tùm cỏ dại, (thông tục) gầy yếu, còm (người), Từ...
  • Week

    / wi:k /, Danh từ: (viết tắt) wk tuần, tuần lễ (thời gian bảy ngày), tuần (sáu ngày trừ chủ...
  • Week's

    ,
  • Week's pay

    tiền lương tuần,
  • Week-end ticket

    vé đi tàu cuối tuần,
  • Week-long

    Tính từ: suốt một tuần; trong thời hạn một tuần, week-long holiday, kỳ nghỉ phép 1 tuần lễ
  • Week-old

    Tính từ: một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước, a week-old child, đứa bé sinh được...
  • Week-word

    việc làm trả công theo tuần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top