Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wef

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
Có hiệu lực từ (văn bản..) ( with effect from)
wef 1 May 1986
có hiệu lực từ 1 tháng 5 năm 1986

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Weft

    / weft /, Danh từ: ( theỵweft) sợi khổ, sợi ngang (sợi luồn lên luồn xuống các sợi dọc trên...
  • Weft-knitted fabric

    vải dệt kim đan ngang,
  • Weft break

    sự đứt sợi ngang,
  • Weft density

    mật độ sợi ngang, mật độ đập sợi ngang,
  • Weft stop motion

    bản chắn sợi ngang, cấu hành trình chắn sợi ngang,
  • Weft yarn

    sợi ngang,
  • Wefted

    Tính từ: (dệt) dệt,
  • Weges-fund

    Danh từ: quỹ tiền lương,
  • Wehnelt cylinder

    hình trụ wehnelt,
  • Wehr discharge

    lưu lượng wehr (sông ngòi),
  • Weierstrass'sfunction

    hàm weierstrass,
  • Weigh

    / wei /, Ngoại động từ: cân; cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhắc, đắn đo; xem xét cẩn thận,...
  • Weigh-bar shaft

    trục chuyển dịch (cơ cấu thanh trượt),
  • Weigh-beam

    Danh từ: Đòn cân,
  • Weigh-clock

    Danh từ: Đồng hồ quả lắc,
  • Weigh-hopper

    phễu cân (để phối liệu),
  • Weigh-house

    Danh từ: trạm cân đong hàng hoá, nơi cân,
  • Weigh-in

    / ´wei¸in /, danh từ, số nhiều weigh-ins, cuộc kiểm tra trọng lượng của một võ sĩ quyền anh, dô kề.. ngay trước cuộc đấu,...
  • Weigh-in-motion device

    cân động lực,
  • Weigh a ton

    Thành Ngữ:, weigh a ton, (thông tục) rất nặng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top