Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weigh a ton

Thông dụng

Thành Ngữ

weigh a ton
(thông tục) rất nặng

Xem thêm weigh


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Weigh anchor

    Thành Ngữ: nhổ neo, weigh anchor, nhổ neo tàu khi bắt đầu chuyến đi..
  • Weigh beam scale

    thiết bị cân kiểu đòn gánh,
  • Weigh down

    nén xuống, Xây dựng: dìm xuống, Kỹ thuật chung: làm giảm, Từ...
  • Weigh hopper

    thùng cân,
  • Weigh house

    nơi cần,
  • Weigh on/upon somebody/something

    Thành Ngữ:, weigh on / upon somebody / something, đè nặng, day dứt, ám ảnh
  • Weigh one's words

    Thành Ngữ:, weigh one's words, lựa lời; cân nhắc lời nói
  • Weigh proportioning bin

    phễu phối liệu theo trọng lượng,
  • Weigh somebody/something down

    Thành Ngữ:, weigh somebody / something down, oằn xuống, trĩu xuống, lún xuống
  • Weigh the evidence

    Thành Ngữ:, weigh the evidence, cân nhắc bằng chứng
  • Weighable

    / ´weiəbl /, tính từ, có thể cân được,
  • Weighage

    cước phí cân, Danh từ: cước cân, thuế cân,
  • Weighbridge

    / ´wei¸bridʒ /, Danh từ: cân cầu đường (máy để cân có bệ gắn vào lòng đường, các xe cộ...
  • Weighed

    được cân, sức nặng,
  • Weigher

    / weiə /, Kỹ thuật chung: cân tự động, Kinh tế: người cân, nhân...
  • Weigher's premises

    buồng cân, phòng cân,
  • Weighing

    cân, sự cân, sự cân, sự nhổ neo, sự cân,
  • Weighing-machine

    Danh từ: máy để cân người (vật) quá nặng không thể cân bằng cân thường được, cân bàn,...
  • Weighing-scale

    Danh từ: cái cân đĩa, cân có mặt số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top