- Từ điển Anh - Việt
Weighty
Mục lục |
/´weiti/
Thông dụng
Tính từ
Rất nặng
Đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu..)
Cân nhắc, đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận
Quan trọng, có ảnh hưởng lớn, có uy thế lớn (người, việc..)
- weighty matters
- vấn đề có trọng lượng
Vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)
Mạnh, chắc (văn học)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- burdensome , cumbersome , cumbrous , dense , fat , fleshy , hefty , massive , obese , overweight , ponderous , porcine , portly , stout , big , big deal * , consequential , considerable , critical , crucial , earnest , forcible , grave , heavy * , heavyweight , life and death , material , meaningful , momentous , no-nonsense * , portentous , sedate , severe , significant , sober , solemn , somber , staid , substantial , underlined , backbreaking , crushing , demanding , exacting , exigent , grievous , onerous , oppressive , superincumbent , taxing , tough , worrisome , worrying , corpulent , fatty , gross , overblown , arduous , difficult , effortful , formidable , hard , heavy , laborious , rigorous , rough , trying , serious , important , powerful , large , pregnant , solid , telling
Từ trái nghĩa
adjective
- light , small , thin , unsubstantial , inconsequential , trivial , unimportant , easy , facile , solvable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Weil - Felix reaction
phản ứng weil - felix (xét nghiệm chẩn đoán bệnh thương hàn), -
Weil - felix reaction
phản ứng weil - felix: xét nghiệm chẩn đoán bệnh thương hà, -
Weinberg-Salam electroweak theory
lý thuyết (thống nhất) điện từ-yếu weinberg-salam, -
Weinberg-Salam model
mẫu weinberg-salam, mô hìnhweinberg-salam, -
Weir
/ wiə /, Danh từ: Đập nước (bức tường hoặc vật chắn được xây ngang qua sông để điều... -
Weir dam
đập điều tiết mức nước, đập tràn thấp, -
Weir dam plate
cửa đập tràn, -
Weir discharge
lưu lượng xả (qua đập, tràn, cống …), -
Weir gate operating
đập chắn thi công, đê quai thi công, -
Weir notch
khẩu độ tràn, -
Weir skimmer
thìa vớt váng đập (tràn), -
Weir tray
đĩa có gờ tràn, -
Weir valve
van kim phao, -
Weird
/ 'wiәd /, Danh từ: số phận, số mệnh, Tính từ: (thuộc) số phận,... -
Weirdie
như weirdo, -
Weirdly
Phó từ: không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ, (thông tục) không bình thường, khác thường, kỳ... -
Weirdness
/ ´wiə:dnis /, danh từ, tính chất không tự nhiên, tính chất huyền bí, tính chất kỳ lạ, (thông tục) tính chất không bình... -
Weirdo
/ ´wiədou /, Danh từ: (thông tục) người lập dị; người cư xử (ăn mặc..) lập dị, không bình... -
Weirdy
Danh từ (từ Mỹ; (từ lóng)): người kì quặc; người gàn, dở hơi, sự việc kỳ lạ, ky dị,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.