- Từ điển Anh - Việt
Weird
Mục lục |
/'wiәd/
Thông dụng
Danh từ
Số phận, số mệnh
Tính từ
(thuộc) số phận, (thuộc) định mệnh
Không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ
(thông tục) không bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- awe-inspiring , awful , creepy * , curious , dreadful , eccentric , eerie * , far-out * , fearful , flaky * , freaky , funky * , ghastly , ghostly , grotesque , haunting , horrific , inscrutable , kinky * , kooky , magical , mysterious , occult , oddball * , ominous , outlandish , peculiar , preternatural , queer , secret , singular , spooky * , strange , supernal , supernatural , uncanny , uncouth , unearthly , unnatural , eerie , bizarre , cranky , erratic , freakish , idiosyncratic , odd , quaint , quirky , unusual , abnormal , awesome , cabalistic , crazy , creepy , destiny , eery , eldritch , fate , fortune , incantatory , nutty , predict , scary , spooky , talismanic , unco , wild
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Weirdie
như weirdo, -
Weirdly
Phó từ: không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ, (thông tục) không bình thường, khác thường, kỳ... -
Weirdness
/ ´wiə:dnis /, danh từ, tính chất không tự nhiên, tính chất huyền bí, tính chất kỳ lạ, (thông tục) tính chất không bình... -
Weirdo
/ ´wiədou /, Danh từ: (thông tục) người lập dị; người cư xử (ăn mặc..) lập dị, không bình... -
Weirdy
Danh từ (từ Mỹ; (từ lóng)): người kì quặc; người gàn, dở hơi, sự việc kỳ lạ, ky dị,... -
Weiss domain
đomen weiss, -
Weiss theory
lý thuyết weiss, -
Weissach axle
trục xe loại weissach, -
Weitbrecht cord
dây chằng weitbrecht,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
321 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Universe
154 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemBirds
358 lượt xemIn Port
192 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ