Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Welding

Mục lục

/´weldiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự hàn; kỹ thuật hàn
electric welding
sự hàn điện

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự hàn, việc hàn

Sự hàn, việc hàn

Ô tô

kỹ thuật hàn
friction welding
kỹ thuật hàn ma sát
gas welding
kỹ thuật hàn gió đá
heated tool welding
kỹ thuật hàn nóng chảy
plastics welding
kỹ thuật hàn chất dẻo
resistance welding
kỹ thuật hàn bấm
spot welding
kỹ thuật hàn điểm

Xây dựng

công việc ráp hàn
sự hàn bù (để) hàn
sự hàn gắn (để) hàn
sự hàn nối (để) hàn

Điện

việc hàn (điện)

Kỹ thuật chung

nghề hàn
mối hàn
sự hàn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top