Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Welfare fund

Kinh tế

quỹ phúc lợi
staff welfare fund
quỹ phúc lợi công nhân viên chức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Welfare index

    chỉ số phúc lợi,
  • Welfare payment

    tiền trợ cấp phúc lợi,
  • Welfare payments

    tiền trợ cấp phúc lợi,
  • Welfare policy

    chính sách phúc lợi,
  • Welfare premises

    phòng sinh hoạt,
  • Welfare recipient

    người nhận trợ cấp phúc lợi, xã hội phúc lợi,
  • Welfare state

    Danh từ: ( theỵwelfareỵstate) hệ thống phúc lợi xã hội (hệ thống đảm bảo phúc lợi cho công...
  • Welfare work

    Danh từ: công cuộc phúc lợi (các nỗ lực có tổ chức để đảm bảo phúc lợi của một nhóm...
  • Welfare worker

    Danh từ: người làm công tác xã hội, người làm công tác phúc lợi xã hội, cứu tế xã hội,...
  • Welfares

    chủ nghĩa nhà nước phúc lợi,
  • Welfarism

    chủ nghĩa tư bản phúc lợi,
  • Welfarist

    người ủng hộ chủ nghĩa nhà nước phúc lợi, người ủng hộ chủ nghĩa tư bản phúc lợi,
  • Welkin

    / ´welkin /, Danh từ: (thơ ca) bầu trời, vòm trời, Từ đồng nghĩa:...
  • Well

    / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng...
  • Well, don't eat me!

    Thành Ngữ:, well , don't eat me !, (đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!
  • Well- balanced

    cân bằng,
  • Well- conditioned hide

    da đã xử lý tốt,
  • Well-acquainted

    Tính từ: ( + with) quen thân (với nhau), thông thạo (về gì đó),
  • Well-advised

    / ´weləd´vaizd /, Tính từ: khôn, khôn ngoan (người), cẩn thận, thận trọng (hành động), a well-advised...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top