Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Welfare worker

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Người làm công tác xã hội

Kinh tế

người làm công tác phúc lợi xã hội, cứu tế xã hội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Welfares

    chủ nghĩa nhà nước phúc lợi,
  • Welfarism

    chủ nghĩa tư bản phúc lợi,
  • Welfarist

    người ủng hộ chủ nghĩa nhà nước phúc lợi, người ủng hộ chủ nghĩa tư bản phúc lợi,
  • Welkin

    / ´welkin /, Danh từ: (thơ ca) bầu trời, vòm trời, Từ đồng nghĩa:...
  • Well

    / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng...
  • Well, don't eat me!

    Thành Ngữ:, well , don't eat me !, (đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!
  • Well- balanced

    cân bằng,
  • Well- conditioned hide

    da đã xử lý tốt,
  • Well-acquainted

    Tính từ: ( + with) quen thân (với nhau), thông thạo (về gì đó),
  • Well-advised

    / ´weləd´vaizd /, Tính từ: khôn, khôn ngoan (người), cẩn thận, thận trọng (hành động), a well-advised...
  • Well-aerated bread

    bánh mì nở xốp,
  • Well-affected

    Tính từ: có thiện cảm; tốt bụng hảo tâm, trung thành; đáng tin cậy, giả tạo; vờ vĩnh,
  • Well-appointed

    / ´welə´pɔintid /, tính từ, trang bị đầy đủ, có tất cả thiết bị (đồ đạc..) cần thiết, a well-appointed hotel, một khách...
  • Well-armed

    Tính từ: Được vũ trang đầy đủ,
  • Well-balanced

    / ´wel´bælənst /, Tính từ: Đúng mực, biết điều, khôn ngoan và ổn định về mặt tình cảm...
  • Well-base rim

    vành bánh xe nguyên khối,
  • Well-base wheel

    bánh xe nguyên khối,
  • Well-becoming

    Tính từ: thích hợp; ăn khớp,
  • Well-behaved

    / ´welbi´heivd /, Tính từ: có hạnh kiểm tốt, có giáo dục, Nguồn khác:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top