Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Well-paid

Mục lục

/´wel´peid/

Thông dụng

Tính từ

Được trả lương hậu

Chuyên ngành

Kinh tế

được trả lương cao
được trả thù lao hậu hĩ
được trả thù lao hậu hĩnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Well-please

    Tính từ: rất vừa lòng, rất hài lòng,
  • Well-point

    bộ lọc ống kim, giếng ống đục lỗ,
  • Well-posed

    đặt ra đúng đắn,
  • Well-posed problem

    bài toán giả định đúng,
  • Well-preserved

    / ´welpri´zə:vd /, tính từ, không thể hiện các dấu hiệu của tuổi già, trông còn trẻ (người già), Ở trạng thái tốt (các...
  • Well-proportioned

    Tính từ: cân đối, đạt tỷ lệ, cân xứng,
  • Well-read

    / ´wel´red /, tính từ, quảng bác, hiểu biết nhiều (người),
  • Well-regulated

    / ´wel´regju¸leitid /, tính từ, có kỷ luật, Được kiểm soát chặt chẽ,
  • Well-regulated system

    hệ thống được điều chỉnh tốt,
  • Well-reputed

    Tính từ: có tiếng tốt,
  • Well-risen bread

    bánh mì lên men tốt,
  • Well-room

    Danh từ: phòng uống nước (ở suối chữa bệnh), hầm chứa nước (trong tàu),
  • Well-rounded

    / ´wel´raundid /, tính từ, tròn trịa, tròn trĩnh một cách dễ thương (cơ thể con người), rộng và đa dạng, a well-rounded education,...
  • Well-seeming

    / ´wel´si:miη /, tính từ, có vẻ tốt,
  • Well-set

    / ´wel´set /, như well-knit,
  • Well-shaped

    dễ thể hiện, hình dạng [có hình dạng rõ ràng],
  • Well-sifted

    Tính từ: Được chọn lọc (sự kiện, chứng cớ),
  • Well-spent

    Tính từ: dùng hợp lý (thì giờ, sức lực...)
  • Well-spoken

    / ´wel´spoukən /, tính từ, nói hay, nói đúng, nói với lời lẽ chải chuốt,
  • Well-spring

    như well-head,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top