Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Well-read

Mục lục

/´wel´red/

Thông dụng

Tính từ
Quảng bác, hiểu biết nhiều (người)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Well-regulated

    / ´wel´regju¸leitid /, tính từ, có kỷ luật, Được kiểm soát chặt chẽ,
  • Well-regulated system

    hệ thống được điều chỉnh tốt,
  • Well-reputed

    Tính từ: có tiếng tốt,
  • Well-risen bread

    bánh mì lên men tốt,
  • Well-room

    Danh từ: phòng uống nước (ở suối chữa bệnh), hầm chứa nước (trong tàu),
  • Well-rounded

    / ´wel´raundid /, tính từ, tròn trịa, tròn trĩnh một cách dễ thương (cơ thể con người), rộng và đa dạng, a well-rounded education,...
  • Well-seeming

    / ´wel´si:miη /, tính từ, có vẻ tốt,
  • Well-set

    / ´wel´set /, như well-knit,
  • Well-shaped

    dễ thể hiện, hình dạng [có hình dạng rõ ràng],
  • Well-sifted

    Tính từ: Được chọn lọc (sự kiện, chứng cớ),
  • Well-spent

    Tính từ: dùng hợp lý (thì giờ, sức lực...)
  • Well-spoken

    / ´wel´spoukən /, tính từ, nói hay, nói đúng, nói với lời lẽ chải chuốt,
  • Well-spring

    như well-head,
  • Well-structured problem

    vấn đề có kết cấu rõ ràng,
  • Well-structured problems

    những vấn đề trực tiếp, quen thuộc và dễ xác định,
  • Well-textured loaf

    bánh mì xốp,
  • Well-thought-of

    / ´wel´θɔ:t¸əv /, Tính từ: Được kính trọng, được ngưỡng mộ, được ưa thích (người),...
  • Well-thought-out

    / ´wel´θɔ:t¸aut /, tính từ, Được cân nhắc kỹ; có cơ sở (kế hoạch...)
  • Well-thumbed

    / ´wel´θʌmd /, tính từ, có nhiều trang bị đánh dấu, có nhiều trang bị sờn (vì cuốn sách.. được đọc quá (thường) xuyên),...
  • Well-timed

    / ´wel´taimd /, Tính từ: Đúng lúc, đúng dịp, vào thời điểm thích hợp, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top