Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Well water

Kỹ thuật chung

nước giếng
well water coil
dàn ống xoắn nước giếng
well water coil
giàn ống xoắn nước giếng
nước nguồn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Well water coil

    dàn ống xoắn nước giếng, giàn ống xoắn nước giếng,
  • Welladay

    như wellaway,
  • Welland oxidation test

    phép thử ôxi hóa welland,
  • Wellaway

    / ´welə¸wei /, thán từ, (từ cổ,nghĩa cổ) ôi!, than ôi!, chao ôi!,
  • Welled

    ,
  • Welled-up

    được bít, được xây tường,
  • Welled fabric

    lưới hàn,
  • Wellhead Protection Area

    khu vực bảo vệ nguồn nước giếng, vùng bề mặt hay cận bề mặt được bảo vệ, bao quanh giếng hay trường giếng cung cấp...
  • Wellhead pressure

    áp suất miệng giếng,
  • Wellhead price

    giá tại nguồn, giá tại nguồn (của dầu thô hoặc khí đốt thiên nhiên),
  • Wellhead tax

    thuế tại nguồn,
  • Wellhead temperature

    nhiệt độ miệng giếng,
  • Wellhead valve

    van miệng giếng,
  • Wellies

    / ´weliz /, Danh từ số nhiều: Ủng cao su cao đến đầu gối,
  • Wellington

    giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối, ' weli–t”n'bu:t, danh từ
  • Wellington boot

    như wellington,
  • Wellington boots

    ủng cao su không thấm nước,
  • Wellingtonia

    / ¸weliη´touniə /, danh từ, (thực vật) cây cù tùng,
  • Wellingtons

    / ´weliηtənz /, danh từ số nhiều, Ủng, bốt ( (cũng) wellington boots),
  • Wellit

    velit (vật liệu cách nhiệt), vellit (vật liệu cách nhiệt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top