Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Welter

Mục lục

/´weltə/

Thông dụng

Danh từ

Đòn nặng
Người to lớn; vật to lớn

Danh từ

( + of) mớ, đám hỗn độn; sự lộn xộn chung; sự pha trộn không theo trật tự (của người, vật)
a welter of unrelated facts
một mớ hỗn độn các sự kiện không có liên quan
the welter of the waves
sóng cuồn cuộn hung dữ

Nội động từ

Cuộn mình nằm xấp
Đắm mình trong bùn
(nghĩa bóng) ( + in) nhúng vào, nhúng trong, tắm trong (máu...)
(động vật học), nổi sóng (biển)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
flounder
noun
commotion , confusion , grovel , jumble , overturn , roll , toss , tumble , turmoil , uproar , wallow , wilt , wither

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top