Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wenge

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

Gỗ Panga

Giải thích EN: The hard, coarse-textured wood of the African tree, Millettia laurentii; used for cabinets, flooring, and decorative pieces. Also, PANGA PANGA.Giải thích VN: Loại gỗ có kêt cấu thô, cứng từ các loại cây ở châu Phi, vùng Millettia laurentii được sử dụng làm tủ, sàn hay đồ trang trí. Còn gọi là PANGA PANGA.

Gỗ Muồng Đen

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top