Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

West Indian satinwood

Hóa học & vật liệu

Gỗ sơn tiêu tây Ấn

Giải thích EN: The high-density, nondurable, fine-textured wood of the Central and South American tree, Zanthoxylum flavum; used for inlay work, furniture, and cabinets.Giải thích VN: Loại gỗ có kết cấu mịn, không bền nhưng có mật độ dày ở miền trung và miền nam Mỹ, Zanthoxylum flavum sử dụng làm khảm, đồ gỗ gia dụng và tủ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • West block

    khối nhà phía tây,
  • West by half north

    tây tây bắc,
  • West by north

    tây bắc,
  • West by south

    tây nam,
  • West central

    Danh từ: ( westỵcentral) (viết tắt) wc trung tâm tây,
  • West coast

    bờ biển tây (nước mỹ),
  • West coast of Africa

    bờ biển tây châu phi,
  • West coast of North America

    bờ biển tây bắc mỹ,
  • West coast of South America

    bờ biển tây nam mỹ,
  • West country

    danh từ, ( theỵwestỵcountry) khu vực tây nam của nước anh, a west country village, một làng ở khu vực tây nam nước anh
  • West door

    cửa lớn, nhà thờ,
  • West end

    Danh từ: ( theỵwestỵend) khu tây luân đôn (khu nhà ở sang trọng ở luân đôn),
  • West longitude

    kinh độ tây,
  • West point

    điểm phía tây,
  • Westbound

    / ´west¸baund /, Tính từ: Đi về phía tây, hướng về phía tây, westbound traffic, xe cộ chạy về...
  • Westcott model

    mẫu westcott,
  • Westenize

    Ngoại động từ: tây phương hoá,
  • Wester

    / ´westə /, nội động từ, xoay về tây, quay về tây, đi về phương tây, the wind is westering, gió xoay về phía tây
  • Westerlies

    Danh từ số nhiều: (hải) gió tây,
  • Westerly

    / ´westəli /, Tính từ: Ở phía tây, hướng về phía tây, thổi từ hướng tây (gió), Phó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top