Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wet sprinkler (wetpipe sprinkler)

Xây dựng

thiết bị phun ướt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wet steam

    hơi ẩm, hơi ẩm,
  • Wet steep

    sự tấm ướt muối,
  • Wet stock

    rượu mạnh, rượu nặng,
  • Wet strength

    độ bền bão hòa ướt, độ bền ướt, độ bền ẩm, độ bền ẩm,
  • Wet suction fan

    quạt hút hơi ẩm, quạt hút hơi ẩm (không khí ẩm), quạt hút không khí ẩm, quạt hút ẩm,
  • Wet suit

    danh từ, bộ đồ lặn, quần áo lặn,
  • Wet sump

    hốc giếng ướt (dầu), hố để bơm nước (trong hệ thống tiêu nước),
  • Wet technology

    công nghệ ướt,
  • Wet test

    thử nghiệm ướt, thử chịu ướt, thử ướt,
  • Wet tetter

    eczemamụn nước,
  • Wet the/one's bed

    Thành Ngữ:, wet the/one's bed, đái dầm
  • Wet thermometer

    nhiệt kế ướt,
  • Wet through

    Thành Ngữ:, wet through, ướt sũng
  • Wet ton

    tải trọng lạnh,
  • Wet tons

    tôn nhiệt ẩm, tải nhệt ẩm (mỹ), tải nhiệt ẩm (mỹ), tải nhiệt ướt,
  • Wet treatment

    gia công ướt, sự tuyển ướt,
  • Wet tree

    cây noel dưới biển (kiểu hoàn tất giếng),
  • Wet trimmings

    phoi bào thô,
  • Wet vapour

    hơi ẩm,
  • Wet vapour region

    vùng hơi ẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top