Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wet weather

Xây dựng

thời tiết ẩm
wet weather damage
thiệt hại do thời tiết ẩm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wet weather damage

    thiệt hại do thời tiết ẩm,
  • Wet weather rill

    rãnh xói do mưa,
  • Wet well

    hố để bơm nước,
  • Wet year

    năm nhiều mưa, năm ẩm ướt, năm nhiều mưa,
  • Wetability

    độ thấm ướt, tính thấm ướt,
  • Wetback

    / ´wet¸bæk /, Kinh tế: công nhân nông nghiệp mễ tây cơ, công nghiệp mễ tây cơ (nhập lậu vào...
  • Wether

    / ´weðə /, Danh từ: cừu thiến,
  • Wetherill separator

    bộ phân ly wetherill, máy tách wetherill,
  • Wetland

    đất ngập nước, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , marshland , mire , morass , muskeg , quag , quagmire...
  • Wetlands

    Danh từ số nhiều: khu vực đầm lầy, vùng ẩm ướt, đầm lầy,
  • Wetness

    / ´wetnis /, Danh từ: tình trạng ẩm ướt; tình trạng ướt, Kỹ thuật chung:...
  • Wets

    ,
  • Wettability

    / ¸wetə´biliti /, Hóa học & vật liệu: khả năng tẩm ướt, tính thấm ướt được, Điện...
  • Wettability properties

    tính chất thấm ẩm,
  • Wettable Powder

    bột thấm nước, một công thức khô phải được trộn với nước hoặc chất lỏng khác trước khi sử dụng.
  • Wetted

    ,
  • Wetted-wall column

    cột có bờ thành được làm ẩm,
  • Wetted area

    diện tích thấm ướt,
  • Wetted cross section

    tiết diện ướt, mặt cắt ướt,
  • Wetted deck

    sàn gỗ ướt, lớp phủ ướt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top