- Từ điển Anh - Việt
Whack
Mục lục |
/wæk/
Thông dụng
Cách viết khác thwack
Danh từ
Sự đánh mạnh; cú đánh mạnh, đòn đau; tiếng đánh mạnh
( + at) (thông tục) sự thử
I'm prepared to have a whack at it
Tôi đã chuẩn bị thử làm việc đó
(thông tục) phần
Ngoại động từ
(thông tục) đánh mạnh, đánh đau
(từ lóng) chia phần, chia nhau (như) to whack up
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bang , bash , bat , beat , belt , biff , box , buffet , clobber , clout , crack , cuff , ding * , lambaste * , nail , rap , slap , slug , smack , smash , sock , strike , thrash , thump , thwack * , wallop , wham * , fling , go , pop , shot , stab , turn , whirl , hit , lick , pound , swat , thwack , welt , wham , whop , bust , chop , punch , smacker , spank
verb
- bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , thwack , wham , whop , box , buffet , bust , cuff , punch , smack , spank , clap , crash
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Whacked
Tính từ: (thông tục) hết sức mệt mỏi, kiệt sức (người), i'm absolutely whacked!, tôi hoàn toàn... -
Whacker
/ ´wækə /, danh từ, (từ lóng) người to lớn đẫy đà, người to béo thô kệch; vật to lớn khác thường, Điều quái gở,... -
Whacking
/ ´wækiη /, Danh từ: (thông tục) sự đánh đập, Tính từ: (thông... -
Whale
/ weil /, Danh từ: (động vật học) cá voi, Nội động từ: săn cá... -
Whale-boat
Danh từ: tàu săn cá voi, -
Whale-fin
Danh từ: (thương nghiệp) (như) whalebone, -
Whale-fisher
Danh từ: người đánh cá voi, -
Whale-oil
Danh từ: dầu lấy từ mỡ cá voi, -
Whale chaser
người đi săn cá voi, -
Whale chuck meat
thịt cá voi thực phẩm,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
320 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemMap of the World
630 lượt xemHouses
2.219 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBirds
357 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.