Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whale-oil

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Dầu lấy từ mỡ cá voi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Whale chaser

    người đi săn cá voi,
  • Whale chuck meat

    thịt cá voi thực phẩm,
  • Whale fishery

    nghề săn cá voi,
  • Whale kill

    dụng cụ giết mổ,
  • Whale meat

    thịt cá voi,
  • Whale meat meal

    bột cá voi,
  • Whale oil

    dầu mỡ cá voi, Kỹ thuật chung: dầu cá voi,
  • Whalebone

    / ´weil¸boun /, Danh từ: phiến sừng ở hàm cá voi (được dùng để làm cứng quần áo; cóoc-xê..),...
  • Whaled

    ,
  • Whaleman

    Danh từ: người đánh cá voi,
  • Whaler

    / ´weilə /, Danh từ: người săn cá voi, tàu dùng để săn cá voi, Kinh tế:...
  • Whales

    ,
  • Whaling

    / ´weiliη /, Danh từ: sự săn cá voi; nghề săn cá voi, Kinh tế: nghề...
  • Whaling-gun

    / ´weiliη¸gʌn /, danh từ, súng bắn cá voi,
  • Whaling factory

    cơ sở chế biến thịt cá voi,
  • Whaling industry

    công nghiệp kỹ nghệ đánh cá voi,
  • Whaling ship

    tàu đánh cá voi,
  • Wham

    / wæm /, Danh từ: (thông tục) tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ, Thán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top