- Từ điển Anh - Việt
Wheeler-dealer
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) người khéo mặc cả (thường) là bất lương
Kinh tế
con buôn giảo hoạt
người kinh doanh đủ thứ
người kinh doanh lèo lái
người ôm đồm nhiều việc kinh doanh
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Wheelerite
velerit (biến dạng của relinit), -
Wheelhead slide
bàn trượt mang đá mài, -
Wheelhouse
buồng lái, khoang lái, -
Wheelie
/ ´wi:li /, Danh từ: sự đi một bánh (hành động đi xe đạp hoặc mô tô trên một bánh sau, bánh... -
Wheeling
Danh từ: sự đi xe đạp, chỗ ngoặc, tình trạng đường xá, sự chuyển vòng (năng lượng), sự... -
Wheelman
/ ´wi:l¸mæn /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi xe đạp, -
Wheels
/ ´wi:lz /, Kỹ thuật chung: bánh xe có rãnh, bộ bánh răng, set of wheels, bộ bánh răng thay thế -
Wheels-up landing
sự hạ cánh bằng bụng máy bay, sự hạ cánh không thả bánh lăn, -
Wheels of government
bộ máy chính phủ, -
Wheels within wheels
Thành Ngữ:, wheels within wheels, tình huống rối rắm
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Energy
1.659 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemCars
1.977 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemThe Universe
149 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.