- Từ điển Anh - Việt
Which
Mục lục |
/witʃ/
Thông dụng
Tính từ
Nào (ngụ ý chọn lựa)
Bất cứ... nào
Ấy, đó
Đại từ nghi vấn
Gì, cái nào, người nào, ai (ngụ ý chọn lựa)
Đại từ quan hệ
Cái mà, mà
- the book which is on the table is mine
- quyển sách ở trên bàn là của tôi
- the book which he was speaking of (of which he was speaking) was very interesting
- quyển sách mà anh ta đang nói tới là một quyển rất lý thú
- the work to which she devoted all her time...
- công việc mà cô ta đã dành hết cả thời gian vào đó...
- the table one leg of which is broken...
- cái bàn mà một chân đã gãy...
Điều mà, cái mà; cái đó, điều đó, sự việc đó
- he was dropped when he was a boy, which made him a permanent invalid
- nó bị ngã khi còn nhỏ, điều đó đã làm cho nó thành tàn tật suốt đời
- if he comes, which is not likely, I'll tell him at once
- nếu nó tới, điều mà không có gì là chắc chắn, tôi sẽ bảo nó ngay
- he can speak, write, understand and read English, and all which with great ease
- anh ta nói, viết, hiểu và đọc được tiếng Anh, và làm tất cả những cái đó rất dễ dàng
Thông tục
Nhắc mới nhớ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Whichever
/ witʃ´evə /, Tính từ: nào, bất cứ... nào, Đại từ: bất cứ cái... -
Whichever is greater
thu phí cái nào cao hơn, -
Whichsoever
/ ¸witʃsou´evə /, Tính từ & đại từ: dạng nhấn mạnh của whichever, -
Whiff
/ wif /, Danh từ: (động vật học) cá bơn, Danh từ: luồng, hơi, (hàng... -
Whiffed
, -
Whiffet
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô dụng, người bất tài, -
Whiffing
, -
Whiffle
/ wifl /, Động từ: thổi nhẹ (gió), vẩn vơ, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...), lái (tàu) đi... -
Whiffled
, -
Whiffs
, -
Whig
Danh từ: Đảng viên đảng uých (đảng tiền thân của đảng tự do ở anh), -
Whiggery
Danh từ: chủ nghĩa dân quyền của đảng uých, -
Whiggish
Tính từ: (thuộc) đảng uých, -
While
/ wail /, Danh từ: lúc, chốc, lát, Ngoại động từ: lãng phí, làm mất,... -
While-loop
vòng lặp while, -
While there is life there's is hope
Thành Ngữ:, while there is life there's is hope, while -
While witch
Thành Ngữ:, while witch, thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện -
Whilere
Phó từ: (cổ) cách đây không lâu; mới đây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.