Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

While witch

Thông dụng

Thành Ngữ

while witch
thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện

Xem thêm white


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Whilere

    Phó từ: (cổ) cách đây không lâu; mới đây,
  • Whiles

    / wailz /, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) while,
  • Whilewash

    nước vôi,
  • Whiling

    Toán & tin: xoáy,
  • Whilom

    / ´wailəm /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, thuở xưa, Từ...
  • Whilst

    / wailst /, Liên từ: (như) while,
  • Whim

    / wim /, Danh từ ( (cũng) .whimsy): Ý chợt nảy ra; ý thích chợt nảy ra, (kỹ thuật) máy trục quặng;...
  • Whimper

    / ´wimpə /, Danh từ: tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ, Động từ:...
  • Whimperer

    Danh từ: người khóc thút thít; người rên rỉ,
  • Whimpering

    / ´wimpəriη /, tính từ, khóc thút thít; rên rỉ,
  • Whimsical

    / ´wimzikl /, Tính từ: bất thường, hay thay đổi, kỳ quái, kỳ dị, Từ...
  • Whimsicality

    / ¸wimsi´kæliti /, danh từ, tính tình bất thường, tính hay thay đổi, tính đồng bóng, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị,...
  • Whimsicalness

    / ´wimzikəlnis /,
  • Whimsy

    / whimsy /, Danh từ: (như) whim, tính tình bất thường, tính đồng bóng, tính chất kỳ quái, tính...
  • Whin

    / win /, danh từ, (thực vật học) cây kim tước,
  • Whine

    / wain /, Danh từ: tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhải, Nội...
  • Whined

    ,
  • Whining

    / ´wainiη /, tính từ, hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top