Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whippy

Mục lục

/´wipi/

Thông dụng

Tính từ

Mềm dẻo, dễ uốn

Xem thêm các từ khác

  • Whipray

    Danh từ: (động vật học) cá bơn đuôi dài,
  • Whips

    / wips /, Xây dựng: việc buộc (giàn, giáo) bằng dây thép,
  • Whipsaw

    / ´wip¸sɔ: /, Xây dựng: cưa khoét,
  • Whipsawed

    bị sa sẩy, bị thất cơ lỡ vận,
  • Whipstaff

    Danh từ: cán roi,
  • Whipster

    / ´wipstə /, danh từ, Đứa bé, người có tính lông bông (cần trị bằng roi),
  • Whipstitch

    / ´wip¸stitʃ /, danh từ, mũi khâu vắt,
  • Whipstock

    / ´wip¸stɔk /, Hóa học & vật liệu: bằng cáp, dụng cụ đập, sự khoan lệch hướng,
  • Whipworm

    giuntóc,
  • Whir

    Danh từ: tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo, Nội động từ: kêu vù...
  • Whirl

    / wə:l /, Danh từ: sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn, gió cuốn, gió lốc, (nghĩa bóng) sự hoạt...
  • Whirl flutter

    sự chấn động cuốn lốc, sự xung động cuốn lốc,
  • Whirl line

    đường cuộn xoáy,
  • Whirl sintering

    sự thiêu kết xoáy,
  • Whirl tube

    ống khí động học, ống khí động,
  • Whirl wind

    gió lốc,
  • Whirlbone

    1. xương bánh chè 2 . đầu xương đùi,
  • Whirler crane

    cần trục xoay,
  • Whirligig

    / ´wə:li¸gig /, Danh từ: con cù, con quay, vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chơi), sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top