Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whistle signal

Xây dựng

tín hiệu còi, còi hiệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Whistle stop

    ga xép,
  • Whistle value

    van còi báo động,
  • Whistleblower

    nhân viên kiểm soát, một người cho thấy việc làm sai lầm trong một tổ chức cho công chúng hoặc cho những người có trách...
  • Whistler

    / ´wislə /, Danh từ: người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hót, ngựa thở khò khè,
  • Whistler-type noise

    tiếng ồn rít, tiếng rít, tiếng còi,
  • Whistling

    tiếng rít, whistling meteor, sao băng gây tiếng rít
  • Whistling buoy

    phao có còi hiệu, phao còi,
  • Whistling meteor

    sao băng gây tiếng rít,
  • Whit

    / wit /, Danh từ: not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không, there's not a whit of truth in the...
  • White

    / wai:t /, Tính từ: trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước,...
  • White's rating

    định giá của white,
  • White-bear

    Danh từ: ( động từ) gấu trắng,
  • White-beard

    Danh từ: người già cả,
  • White-blooded

    Tính từ: thiếu máu,
  • White-book

    Danh từ: (ngoại giao) sách trắng,
  • White-caps

    Danh từ số nhiều: sóng bạc đầu,
  • White-coal

    Danh từ: than trắng, thủy năng,
  • White-collar

    / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • White-collar job

    công việc văn phòng, việc làm trí óc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top