Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whistling

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

tiếng rít
whistling meteor
sao băng gây tiếng rít

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Whistling buoy

    phao có còi hiệu, phao còi,
  • Whistling meteor

    sao băng gây tiếng rít,
  • Whit

    / wit /, Danh từ: not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không, there's not a whit of truth in the...
  • White

    / wai:t /, Tính từ: trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước,...
  • White's rating

    định giá của white,
  • White-bear

    Danh từ: ( động từ) gấu trắng,
  • White-beard

    Danh từ: người già cả,
  • White-blooded

    Tính từ: thiếu máu,
  • White-book

    Danh từ: (ngoại giao) sách trắng,
  • White-caps

    Danh từ số nhiều: sóng bạc đầu,
  • White-coal

    Danh từ: than trắng, thủy năng,
  • White-collar

    / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • White-collar job

    công việc văn phòng, việc làm trí óc,
  • White-collar worker

    nhân viên văn phòng, công nhân cổ trắng, nhân viên văn phòng,
  • White-collar workers

    giới lao động cổ trắng, nhân viên văn phòng,
  • White-crested wave

    sóng bạc đầu,
  • White-finish coat

    lớp chồng,
  • White-fish

    Danh từ: cá thịt trắng (như) cá hồi; cá moruy..., (động vật) cá hồi trắng, cá ngần
  • White-hot

    / ´wait¸hɔt /, Tính từ: bị nung đỏ trắng, (nghĩa bóng) giận điên lên, (từ mỹ, (từ lóng))...
  • White-knuckle ride

    sợ chết khiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top