Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

White meat

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn)

Chuyên ngành

Kinh tế

thịt trắng
white meat tuna
cá ngừ thịt trắng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
breast meat , viande , wing meat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top