Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whitecommissure of spinal cord

Y học

mép trắng tủy sống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Whitecorpuscle

    bạch cầu,
  • Whited

    Tính từ: (từ hiếm) trắng ra, hoá trắng, whited sepulchre, kẻ đạo đức giả
  • Whited sepulchre

    danh từ, kẻ đạo đức giả,
  • Whitedwarf

    sao lùn trắng,
  • Whiteguard

    / ´wait¸ga:d /, danh từ, tên bạch vệ, tính từ, (thuộc) bạch vệ,
  • Whitehorse

    sóng bạc đầu,
  • Whiteinfarct

    nhồi máu, thiếu máu, nhồi máu nhạt màu,
  • Whiteleg

    viêm tĩnh mạch trắng đau,
  • Whitelung

    viêm phổi trắng.,
  • Whitematter

    chất trắng,
  • Whiten

    / waitn /, Ngoại động từ: làm trắng; làm bạc (tóc), sơn trắng, quét vôi trắng (lên tường...),...
  • Whiteness

    / ´waitnis /, Danh từ: sắc trắng, màu bạc, sắc tái nhợt (mặt...), (nghĩa bóng) sự ngây thơ, sự...
  • Whitening

    / ´waitniη /, Danh từ: sự chuội, sự tẩy trắng, sự làm cho trắng, (kỹ thuật) sự mạ thiếc...
  • Whitening filter

    bộ lọc làm trắng,
  • Whitening stone

    đá mài, đá mài hạt nhỏ,
  • Whitepiedra

    bệnh nấm trứng râu, bệnh nấm trứng lông,
  • Whiteprecipitant

    chất kết tủa trắng.,
  • Whiteprecipitate

    chất kết tủa trắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top