Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whiteness

Mục lục

/´waitnis/

Thông dụng

Danh từ

Sắc trắng, màu bạc
Sắc tái nhợt (mặt...)
(nghĩa bóng) sự ngây thơ, sự trong trắng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

độ trắng
độ trắng của giấy
sự biến trắng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
hoariness , paleness , pallidity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top