Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whiterat

Y học

chuột trắng, chuột bạch musrattus, mus norvegicus

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Whiteruss

    parafin lỏng,
  • Whites

    / waits /, Y học: khí hư,
  • Whitesmith

    / ´wait¸smiθ /, Danh từ: thợ thiếc,
  • Whitesoftening

    (chứng) nhuyễn trắng,
  • Whitesubstance

    chất trắng,
  • Whitesubstance of spinal cord

    chất trắng tủy sống,
  • Whitethorn

    / ´wait¸θɔ:n /,
  • Whitethrombus

    huyết khối trắng,
  • Whitevitriol

    kẽm sunfat,
  • Whitewash

    / ´wait¸wɔʃ /, Danh từ: nước vôi (quét tường), (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, Ngoại...
  • Whitewasher

    Danh từ: người quét vôi trắng, (nghĩa bóng) người thanh minh; người minh oan, thợ quét vôi,
  • Whitewashing

    Danh từ: sự quét vôi trắng, (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, nghề quét vôi, sự quét (nước)...
  • Whitewood

    / ´wait¸wud /, Xây dựng: gỗ trắng (gỗ thông),
  • Whitey

    / ´waiti /, Tính từ: trắng nhờ nhờ, Danh từ: (từ mỹ, khinh) tên...
  • Whither

    / ´wiðə /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâu, nơi mà, Danh...
  • Whithersoever

    / ¸wiðəsou´evə /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến bất kỳ nơi nào, đến đâu cũng được,...
  • Whitherto

    Phó từ: (cổ) đâu; đi đâu,
  • Whiting

    / ´waitiη /, Danh từ: vôi bột trắng (để quét tường), Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top