- Từ điển Anh - Việt
Whiz
Mục lục |
/wiz/
Thông dụng
Cách viết khác whizz
Danh từ
Tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)
Nội động từ
Rít, vèo
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adept , expert , genius , gifted person , marvel , pro * , prodigy , professional , star , virtuoso , wonder , bumble , burr , buzz , drone , whir , ace , authority , dab hand , master , past master , proficient , wizard
verb
- bullet , buzz , dart , flit , fly , hiss , hum , hurry , hurtle , race , speed , swish , whir , whirl , whisk , whoosh , zip , bumble , burr , drone , fizz , fizzle , sibilate , sizzle , bolt , bucket , bustle , dash , festinate , flash , fleet , haste , hasten , hustle , pelt , rocket , run , sail , scoot , scour , shoot , sprint , tear , trot , wing , zoom , adept , expert , genius , marvel , master , professional , whirr , wizard
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Whiz-kid
thần đồng, -
Whizz
, -
Whizz-bang
/ ´wiz¸bæη /, danh từ, (quân sự), (từ lóng) đạn đại bác cỡ nhỏ đi rất nhanh, -
Whizz kid
danh từ, thần đồng, người trẻ mà uy tín lớn, -
Whizzed
, -
Whizzer
/ ´wizə /, Danh từ: cái gì rít (réo) trên không, máy sấy (quay nhanh phát ra tiếng réo), Hóa... -
Whizzing
, -
Who
Đại từ nghi vấn: ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào, Đại từ... -
Who's who
Danh từ: danh sách và lược sử những người có tên tuổi, -
Who keeps company with wolves, will learn to howl
thành ngữ: who keeps company with wolves , will learn to howl, gần mực thì đen -
Whoa
/ wou /, như wo, -
Whodunit
Danh từ: (từ lóng) truyện trinh thám; phim trinh thám, -
Whodunnit
/ hu:´dʌnit /, như whodunit, -
Whoever
Đại từ: ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai, to everybody whoever he may be, cho... -
Whois
dịch vụ whois, -
Whole
/ həʊl /, Tính từ: bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, Đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên... -
Whole-body
toàn thân, toàn vật, whole-body counter, máy đếm toàn thân, whole-body irradiation, sự chiếu xạ toàn thân -
Whole-body counter
máy đếm toàn thân, -
Whole-body irradiation
sự chiếu xạ toàn thân, -
Whole-body vibration
chấn động toàn vật, dao động toàn vật, rung toàn vật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.