Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Who keeps company with wolves, will learn to howl

thông dụng

thành ngữ

Who keeps company with wolves, will learn to howl
Gần mực thì đen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Whoa

    / wou /, như wo,
  • Whodunit

    Danh từ: (từ lóng) truyện trinh thám; phim trinh thám,
  • Whodunnit

    / hu:´dʌnit /, như whodunit,
  • Whoever

    Đại từ: ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai, to everybody whoever he may be, cho...
  • Whois

    dịch vụ whois,
  • Whole

    / həʊl /, Tính từ: bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, Đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên...
  • Whole-body

    toàn thân, toàn vật, whole-body counter, máy đếm toàn thân, whole-body irradiation, sự chiếu xạ toàn thân
  • Whole-body counter

    máy đếm toàn thân,
  • Whole-body irradiation

    sự chiếu xạ toàn thân,
  • Whole-body vibration

    chấn động toàn vật, dao động toàn vật, rung toàn vật,
  • Whole-bound

    bó hoàn toàn, liên kết hoàn toàn,
  • Whole-brick wall

    tường một gạch,
  • Whole-gale warning

    sự báo trước có bão rất mạnh (gió 27-36m/sec),
  • Whole-grain

    / ˈhoʊlˈgreɪn /, gạo nguyên hạt, gạo lứt, chứa đầy đủ ba thành phần là cám (bran), phôi (germ) và phần tinh bột ( wholewheat),...
  • Whole-hearted

    / 'houl'ha:tid /, Tính từ: toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ,
  • Whole-heartedness

    Danh từ: sự toàn tâm toàn ý,
  • Whole-length

    Tính từ: toàn thân (bức chân dung),
  • Whole-life insurance policy

    đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời,
  • Whole-life policy

    đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời,
  • Whole-life with limited payment policy

    đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời nộp tiền có giới hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top