Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whodunnit

/hu:´dʌnit/

Thông dụng

Như whodunit

Xem thêm các từ khác

  • Whoever

    Đại từ: ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai, to everybody whoever he may be, cho...
  • Whois

    dịch vụ whois,
  • Whole

    / həʊl /, Tính từ: bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, Đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên...
  • Whole-body

    toàn thân, toàn vật, whole-body counter, máy đếm toàn thân, whole-body irradiation, sự chiếu xạ toàn thân
  • Whole-body counter

    máy đếm toàn thân,
  • Whole-body irradiation

    sự chiếu xạ toàn thân,
  • Whole-body vibration

    chấn động toàn vật, dao động toàn vật, rung toàn vật,
  • Whole-bound

    bó hoàn toàn, liên kết hoàn toàn,
  • Whole-brick wall

    tường một gạch,
  • Whole-gale warning

    sự báo trước có bão rất mạnh (gió 27-36m/sec),
  • Whole-grain

    / ˈhoʊlˈgreɪn /, gạo nguyên hạt, gạo lứt, chứa đầy đủ ba thành phần là cám (bran), phôi (germ) và phần tinh bột ( wholewheat),...
  • Whole-hearted

    / 'houl'ha:tid /, Tính từ: toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ,
  • Whole-heartedness

    Danh từ: sự toàn tâm toàn ý,
  • Whole-length

    Tính từ: toàn thân (bức chân dung),
  • Whole-life insurance policy

    đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời,
  • Whole-life policy

    đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời,
  • Whole-life with limited payment policy

    đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời nộp tiền có giới hạn,
  • Whole-shift idle time

    sự ngừng cả ca,
  • Whole Effluent Toxicity Test

    kiểm tra độc tính toàn dòng thải, các cuộc kiểm tra để xác định mức độ độc hại của toàn bộ dòng thải từ một...
  • Whole array

    mảng toàn phần, toàn bộ mảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top