Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whole intact

Kỹ thuật chung

nguyên vẹn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Whole kernel

    ngô nguyên hạt,
  • Whole length

    chiều dài toàn bộ,
  • Whole life insurance

    bảo hiểm đến khi chết, bảo hiểm chết, bảo hiểm nhân thọ toàn bộ, bảo hiểm nhân thọ toàn bộ (suốt đời), bảo hiểm...
  • Whole loan

    cho vay toàn bộ, nợ toàn phần,
  • Whole meal

    Danh từ: bột chưa rây, bột nguyên hạt,
  • Whole milk

    sữa nguyên, sữa nguyên kem, whole milk cheese, fomat sữa nguyên
  • Whole milk cheese

    fomat sữa nguyên,
  • Whole note

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như semibreve,
  • Whole number

    Danh từ: (toán học) số nguyên, số nguyên,
  • Whole pepper

    tiêu hạt,
  • Whole stillage

    cặn toàn phần (chưa lọc),
  • Whole timber

    gỗ hộp cạnh 30cm,
  • Whole tone

    một tông, tông nguyên, âm nguyên, major whole tone, âm nguyên trưởng
  • Whole wheat flour

    bột mì nghiền lẫn,
  • Wholegrain rice

    gạo chưa xay sát,
  • Wholehearted

    / 'houl'hɑ:tid /, Tính từ: toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ, Từ đồng...
  • Wholemeal roll

    bánh mì từ bột thô,
  • Wholeness

    / ´houlnis /, Danh từ: sự đầy đủ, sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn, sự nguyên chất, Toán...
  • Wholesale

    / 'həʊlseil /, Danh từ: (thương nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ, (nghĩa bóng) cả lô, cả khối,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top