Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whore

Mục lục

/hɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Đĩ, gái điếm
to play the whore
ăn chơi truỵ lạc

Nội động từ

Làm đĩ, mãi dâm (đàn bà)
Chơi gái (đàn ông)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
call girl , escort , fallen woman , harlot , hooker * , hustler , lady of the evening * , pro * , slut , streetwalker , strumpet , tramp , working girl * , bawd , camp follower , courtesan , scarlet woman , tart , baggage , hussy , jade , slattern , wanton , wench , cyprian , demirep , drab , hooker , pro , prostitute , punk , woman of ill fame

Xem thêm các từ khác

  • Whore-house

    Danh từ: (từ cổ) nhà thổ; lầu xanh,
  • Whore-master

    Danh từ: người hay chơi gái,
  • Whoredom

    / ´hɔ:dəm /, danh từ, nghề làm đĩ, nghề mãi dâm, sự truỵ lạc,
  • Whoreson

    Danh từ: con đẻ hoang,
  • Whorl

    / wə:l /, Danh từ: (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...), (động vật học) vòng xoắn, (nghành dệt)...
  • Whose

    Tính từ nghi vấn: của ai, Đại từ nghi vấn: từ hạn định, của...
  • Whoso

    Đại từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) whoever,
  • Whosoe'er

    Danh từ: (thơ ca) (như) whoever,
  • Whosoever

    / ¸hu:sou´evə /, Đại từ: dạng nhấn mạnh của whoever,
  • Whuff

    Nội động từ: thở phì phì; thở hồng hộc,
  • Why

    / wai /, Phó từ: tại sao, vì sao, that's the reason why, Đó là lý do vì sao, Danh...
  • Why so

    tại sao vậy,
  • Whys

    ,
  • Wi-fi

    Toán & tin: hệ thống mạng không dây dùng sóng vô tuyến,
  • Wick

    / wɪk /, Danh từ: bấc (đèn), (y học) bấc, bấc, bấc (đèn),
  • Wick (feed) oiler

    bấc bôi trơn, bấc tra dầu,
  • Wick carburetor

    cacbureto bấc,
  • Wick feed lubrication

    sự bôi trơn bằng bấc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top