Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Widen

Mục lục

/'waidn/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
(nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trương

Nội động từ

Rộng ra, mở ra
(nghĩa bóng) lan rộng

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
add to , augment , broaden , dilate , distend , enlarge , expand , extend , grow , grow larger , increase , multiply , open , open out , open wide , ream , spread , spread out , stretch , swell , unfold

Từ trái nghĩa

verb
cramp , narrow , restrict

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top