Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wield

Mục lục

/wi:ld/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nắm và sử dụng (vũ khí)
Dùng, cầm (một dụng cụ)
to wield the pen
viết
(nghĩa bóng) sử dụng, vận dụng, thi hành
to wield power
sử dụng quyền lực (quyền hành)
to wield influence
có ảnh hưởng, có thế lực

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

vận dụng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
apply , brandish , command , conduct , employ , exercise , exert , flourish , handle , have , have at one’s disposal , hold , maintain , make use of , manage , maneuver , manipulate , operate , ply , possess , put to use , shake , swing , throw , utilize , wave , work , put out , control , deal , direct , rule , use

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top