Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wiggle

Mục lục

/wigl/

Thông dụng

Danh từ

Sự lắc lư; sự ngọ nguậy

Động từ

(thông tục) lắc lư; ngọ nguậy
to wiggle one's toes
ngọ nguậy ngón chân
keep still! don't wiggle!
đứng yên, không được ngọ nguậy!

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

sự lắc lư, lắc lư

Cơ - Điện tử

Sự lắc lư, (v) lắc lư

Hóa học & vật liệu

sự lay động

Kỹ thuật chung

sự lắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, verb
jerk , jiggle , shimmy , squirm , twist , twitch , wag , waggle , wave , worm , wriggle , writhe , zigzag
verb
squiggle , squirm , waggle , worm , wriggle , writhe

Xem thêm các từ khác

  • Wiggly

    Tính từ: (thông tục) lượn sóng (đường kẻ),
  • Wiggly trace

    vạch dao động, vết dao động,
  • Wight

    / wait /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người, kẻ,
  • Wigman

    Danh từ: lều (của người da đỏ ở mỹ),
  • Wigner effect

    hiệu ứng wigner,
  • Wigner supermultiplet

    nhóm siêu bội wigner, bộ siêu bội wigner,
  • Wigs

    ,
  • Wigwam

    / ´wig¸wæm /, Danh từ: lều (của người da đỏ ở mỹ), (đùa) nhà; chỗ ở,
  • Wiki

    / wiːkiː /, Nhanh: chương trình wikiwikiweb, các trang web sử dụng phầm mềm mã nguồn mở mediawiki,...
  • Wild

    / waɪld /, Tính từ: dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di,...
  • Wild-goose chase

    Danh từ: việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông, Từ đồng nghĩa:...
  • WildCat (BBS Software) (WC)

    phần mềm wildcat (bbs software),
  • Wild boar

    danh từ, (động vật) lợn rừng,
  • Wild card

    ký tự đại diện,
  • Wild card character

    ký tự đặc trưng, ký tự đại diện, ký tự thay thế,
  • Wild duck

    vịt hoang,
  • Wild fence

    rào chống gió,
  • Wild flooding irrigation

    tưới chảy tràn tự nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top