- Từ điển Anh - Việt
Wiggle
Mục lục |
/wigl/
Thông dụng
Danh từ
Sự lắc lư; sự ngọ nguậy
Động từ
(thông tục) lắc lư; ngọ nguậy
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
sự lắc lư, lắc lư
Cơ - Điện tử
Sự lắc lư, (v) lắc lư
Hóa học & vật liệu
sự lay động
Kỹ thuật chung
sự lắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun, verb
- jerk , jiggle , shimmy , squirm , twist , twitch , wag , waggle , wave , worm , wriggle , writhe , zigzag
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wiggled
, -
Wiggling
, -
Wiggly
Tính từ: (thông tục) lượn sóng (đường kẻ), -
Wiggly trace
vạch dao động, vết dao động, -
Wight
/ wait /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người, kẻ, -
Wigman
Danh từ: lều (của người da đỏ ở mỹ), -
Wigner effect
hiệu ứng wigner, -
Wigner supermultiplet
nhóm siêu bội wigner, bộ siêu bội wigner, -
Wigs
, -
Wigwam
/ ´wig¸wæm /, Danh từ: lều (của người da đỏ ở mỹ), (đùa) nhà; chỗ ở, -
Wiki
/ wiːkiː /, Nhanh: chương trình wikiwikiweb, các trang web sử dụng phầm mềm mã nguồn mở mediawiki,... -
Wild
/ waɪld /, Tính từ: dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di,... -
Wild-goose chase
Danh từ: việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông, Từ đồng nghĩa:... -
WildCat (BBS Software) (WC)
phần mềm wildcat (bbs software), -
Wild boar
danh từ, (động vật) lợn rừng, -
Wild card
ký tự đại diện, -
Wild card character
ký tự đặc trưng, ký tự đại diện, ký tự thay thế, -
Wild duck
vịt hoang, -
Wild fence
rào chống gió, -
Wild flooding irrigation
tưới chảy tràn tự nhiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.