Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wigner supermultiplet

Mục lục

Hóa học & vật liệu

nhóm siêu bội Wigner

Điện lạnh

bộ siêu bội Wigner

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wigs

    ,
  • Wigwam

    / ´wig¸wæm /, Danh từ: lều (của người da đỏ ở mỹ), (đùa) nhà; chỗ ở,
  • Wiki

    / wiːkiː /, Nhanh: chương trình wikiwikiweb, các trang web sử dụng phầm mềm mã nguồn mở mediawiki,...
  • Wild

    / waɪld /, Tính từ: dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di,...
  • Wild-goose chase

    Danh từ: việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông, Từ đồng nghĩa:...
  • WildCat (BBS Software) (WC)

    phần mềm wildcat (bbs software),
  • Wild boar

    danh từ, (động vật) lợn rừng,
  • Wild card

    ký tự đại diện,
  • Wild card character

    ký tự đặc trưng, ký tự đại diện, ký tự thay thế,
  • Wild duck

    vịt hoang,
  • Wild fence

    rào chống gió,
  • Wild flooding irrigation

    tưới chảy tràn tự nhiên,
  • Wild flowing

    khoan không kiểm soát nổi (ở một giếng thăm dò), phun tự do,
  • Wild gasolene

    xăng không ổn định,
  • Wild goose

    Danh từ: ngỗng trời, Kinh tế: ngỗng trời,
  • Wild leek

    tỏi dại,
  • Wild lemon

    chanh dại,
  • Wild recording

    sự ghi lộn xộn,
  • Wild silk

    tơ dại,
  • Wild steel

    thép sôi mạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top