Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wig

Mục lục

/wig/

Thông dụng

Danh từ
Bộ tóc giả
Ngoại động từ
(thông tục) chửi mắng thậm tệ
Hình Thái Từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
false hair , hair extension , hair implant , hair weaving , periwig , peruke , postiche , rug * , toupee , admonishment , bagwig , berate , carpet , censure , dignitary , hair , hairpiece , jasey , rebuke , reprimand , rug , scold , scratch wig , toupet

Xem thêm các từ khác

  • Wig-wag

    Động từ: (quân sự) (hàng hải) đánh tín hiệu bằng cờ, Danh từ:...
  • Wig-wag signal

    tín hiệu đánh bằng cờ,
  • Wigeon

    / ´widʒən /,
  • Wigged

    / wigd /, tính từ, mang tóc giả,
  • Wigging

    / ´wigiη /, Danh từ: (thông tục) sự chửi mắng thậm tệ, to give someone a good wigging, chửi mắng...
  • Wiggle

    / wigl /, Danh từ: sự lắc lư; sự ngọ nguậy, Động từ: (thông tục)...
  • Wiggly

    Tính từ: (thông tục) lượn sóng (đường kẻ),
  • Wiggly trace

    vạch dao động, vết dao động,
  • Wight

    / wait /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người, kẻ,
  • Wigman

    Danh từ: lều (của người da đỏ ở mỹ),
  • Wigner effect

    hiệu ứng wigner,
  • Wigner supermultiplet

    nhóm siêu bội wigner, bộ siêu bội wigner,
  • Wigs

    ,
  • Wigwam

    / ´wig¸wæm /, Danh từ: lều (của người da đỏ ở mỹ), (đùa) nhà; chỗ ở,
  • Wiki

    / wiːkiː /, Nhanh: chương trình wikiwikiweb, các trang web sử dụng phầm mềm mã nguồn mở mediawiki,...
  • Wild

    / waɪld /, Tính từ: dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di,...
  • Wild-goose chase

    Danh từ: việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông, Từ đồng nghĩa:...
  • WildCat (BBS Software) (WC)

    phần mềm wildcat (bbs software),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top