Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wild-goose chase


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bootless errand , fool's errand , lost cause , merry chase , red herring , snipe hunt , vain attempt , wasted effort , wasted labor , waste of time

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top