Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wild flowing

Hóa học & vật liệu

khoan không kiểm soát nổi (ở một giếng thăm dò)
phun tự do

Xem thêm các từ khác

  • Wild gasolene

    xăng không ổn định,
  • Wild goose

    Danh từ: ngỗng trời, Kinh tế: ngỗng trời,
  • Wild leek

    tỏi dại,
  • Wild lemon

    chanh dại,
  • Wild recording

    sự ghi lộn xộn,
  • Wild silk

    tơ dại,
  • Wild steel

    thép sôi mạnh,
  • Wild well

    giếng không khống chế được (khai thác dầu khí),
  • Wildcard (character)

    ký tự đại diện,
  • Wildcard characters

    kí tự thay thế, kí tự đặc trưng (khai báo tên dữ liệu), kí tự đại diện,
  • Wildcat

    / ´waild¸kæt /, Tính từ: liều, liều lĩnh, Hóa học & vật liệu:...
  • Wildcat bank

    ngân hàng mèo rừng, ngân hàng không ổn định,
  • Wildcat drilling

    giếng tìm kiếm, giếng thăm dò,
  • Wildcat money

    tiền của ngân hàng mèo rừng phát hành,
  • Wildcat strike

    cuộc đình công manh động, cuộc đình công tự phát, đình công manh động,
  • Wildcat venture

    xí nghiệp liều lĩnh,
  • Wilderness

    / 'wildənis /, Danh từ: vùng hoang vu, vùng hoang dã, phần bỏ hoang (trong khu vườn), nơi vắng vẻ...
  • Wilderness Act of 1964

    đạo luật về vùng còng hoang sơ năm 1964,
  • Wildfire

    / ´waild¸faiə /, Danh từ: chất cháy (người hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch), cháy rừng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top