Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wild steel

Cơ - Điện tử

Thép sôi mạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wild well

    giếng không khống chế được (khai thác dầu khí),
  • Wildcard (character)

    ký tự đại diện,
  • Wildcard characters

    kí tự thay thế, kí tự đặc trưng (khai báo tên dữ liệu), kí tự đại diện,
  • Wildcat

    / ´waild¸kæt /, Tính từ: liều, liều lĩnh, Hóa học & vật liệu:...
  • Wildcat bank

    ngân hàng mèo rừng, ngân hàng không ổn định,
  • Wildcat drilling

    giếng tìm kiếm, giếng thăm dò,
  • Wildcat money

    tiền của ngân hàng mèo rừng phát hành,
  • Wildcat strike

    cuộc đình công manh động, cuộc đình công tự phát, đình công manh động,
  • Wildcat venture

    xí nghiệp liều lĩnh,
  • Wilderness

    / 'wildənis /, Danh từ: vùng hoang vu, vùng hoang dã, phần bỏ hoang (trong khu vườn), nơi vắng vẻ...
  • Wilderness Act of 1964

    đạo luật về vùng còng hoang sơ năm 1964,
  • Wildfire

    / ´waild¸faiə /, Danh từ: chất cháy (người hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch), cháy rừng,...
  • Wildfowl

    Danh từ: chim săn bắn,
  • Wilding

    / ´waildiη /, Danh từ: (thực vật học) cây dại; cây tự mọc, quả của cây dại,
  • Wildlife

    / ´waild¸laif /, Danh từ: (từ mỹ) giới hữu sinh (thú vật; chim; cá ở trạng thái tự nhiên), wild...
  • Wildlife Refuge

    khu dành riêng cho sinh vật hoang dã, khu vực được quy định để bảo vệ động vật hoang dã mà ở đó việc săn bắn, câu...
  • Wildly

    Phó từ: cực kỳ, dã man, kinh khủng (chỉ một mức độ rất lớn),
  • Wildly imbedded

    bị nhúng thô,
  • Wildness

    / ´waildnis /, danh từ, tình trạng hoang dã, tính chất man rợ, tình trạng hoang vu (miền), sự dữ dội, sự cuồng nhiệt, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top