Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Willow

Nghe phát âm

Mục lục

/'wilou/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây liễu
(thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ( (thường) làm bằng gỗ liễu)
(nghành dệt) máy tước xơ
to wear the willow
o sing willow
Thương tiếc người thân đã chết; nhớ nhung người thân vắng mặt

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

cây liễu

Giải thích EN: The brownish-yellow wood of such trees, known for its durability and nonshrinkability and used in furniture making.

Giải thích VN: Loại gỗ màu vàng nâu của loại cây này có tiếng là rất bền và không co giãn được sử dụng làm đồ gỗ gia dụng.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
itea , osier , shrub , tree , wood

Xem thêm các từ khác

  • Willow-green

    Tính từ: xanh màu lá liễu,
  • Willow-pattern

    Danh từ: hình vẽ men xanh (trên đồ sứ),
  • Willowed

    Tính từ: trồng liễu; có nhiều liễu,
  • Willowy

    / ´wiloui /, Tính từ: có nhiều liễu, yểu điệu, thướt tha, Từ đồng...
  • Willy-nilly

    / ´wili´nili /, Phó từ: dù muốn dù không, muốn hay không muốn, Từ đồng...
  • Wilshire 5000 Equity Index

    chỉ số 5000 chứng khoán wilshire,
  • Wilson cloud chamber

    buồng sương wilson, buồng đục wilson,
  • Wilson could chamber

    buồng sương, buồng wilson,
  • Wilson electroscope

    tĩnh điện nghiệm wilson,
  • Wilson experiment

    thí nghiệm wilson,
  • Wilson gearbox

    hộp số wilson,
  • Wilt

    / wilt /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .will: Ngoại...
  • Wilted grape

    nho héo,
  • Wily

    / ´waili /, Tính từ: xảo trá, quỷ quyệt, lắm mưu, Từ đồng nghĩa:...
  • Wimble

    / wimbl /, Danh từ: (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay, Xây dựng: khoan...
  • Wimp

    / wimp /, Danh từ: (thông tục) người yếu đuối, người nhút nhát (nhất là đàn ông), don't be such...
  • Wimpish

    / ´wimpiʃ /, tính từ, (thông tục) ứng xử như một người nhút nhát,
  • Wimple

    / wimpl /, Danh từ: khăn trùm đầu (làm bằng lanh hoặc tơ quấn quanh đầu và cổ, của phụ nữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top