Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wince

Nghe phát âm

Mục lục

/wins/

Thông dụng

Danh từ
Sự nhăn mặt, sự cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...)
Nội động từ
Nhăn mặt, cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...)
he winced as she stood on his injured foot
anh ta nhăn mặt khi cô ấy giẫm lên chân đau của anh ta
Hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
back off , blanch , blench , cower , cringe , dodge , duck , flinch , grimace , jib , make a face , quail , recoil , shrink , shy , start , swerve , turn , gesture , movement , reel
noun
cringe , flinch , shrink

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top