Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wind-swept

Mục lục

/´wind¸swept/

Thông dụng

Tính từ
Lộng gió; phơi ra trước gió mạnh (về một nơi)
a wind-swept hillside
một sườn đồi lộng gió
Xáo trộn (tóc tai, quần áo... vì bị gió thổi tung)
wind-swept hair
tóc rối bù vì gió

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top