Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wind gauge

Mục lục

Hóa học & vật liệu

thước đo gió

Điện lạnh

máy đo tốc độ gió

Kỹ thuật chung

đồng hồ đo gió
máy đo gió
phong kế
phong tốc kế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anemograph , anemometer , wind cone , wind sleeve , windsock

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top