Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wind up

Mục lục

Kỹ thuật chung

quấn

Kinh tế

chấm dứt
chấm dứt, kết thúc thanh lý
đóng cửa (một công ty)
giải thể
wind up a business
giải thể một doanh nghiệp
wind up a business (to...)
giải thể một doanh nghiệp
thanh lý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be through with , bring to a close , clean up * , close , close down , come to the end , complete , conclude , determine , do , end , end up * , finalize , finish up , halt , liquidate , settle , terminate , tie up loose ends , wrap up * , wind

Từ trái nghĩa

verb
begin , commence , open , start

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top