Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Windage

Nghe phát âm

Mục lục

/´windidʒ/

Thông dụng

Danh từ

Sự bay chệch vì gió thổi (quả bóng, viên đạn...)
(quân sự) độ hở nòng
(kỹ thuật) độ hở, khe hở

Chuyên ngành

Xem thêm các từ khác

  • Windage loss

    tổn hao do quạt gió, tổn thất do khe hở,
  • Windbag

    / ´wind¸bæg /, Danh từ: (thông tục) người ba hoa, Từ đồng nghĩa:...
  • Windbill

    hối phiếu khống, phiếu khoán khống,
  • Windbreaker

    / ´wind¸breikə /, Xây dựng: áo gió,
  • Windburn

    tổn thương dado đạn gió,
  • Winded

    / ´windid /, tính từ, hết hơi; đứt hơi, không thở được nữa, Đã lấy lại hơi, Từ đồng nghĩa:...
  • Windehill

    bị giá lạnh,
  • Winder

    / ´waində /, Danh từ: người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi), cây quấn, núm lên dây (của...
  • Windfall

    / 'windfɔ:l /, Danh từ: quả rụng (trái cây bị gió thổi rụng, nhất là táo), (nghĩa bóng) của...
  • Windfall gain

    tiền kiếm được bất ngờ,
  • Windfall loss

    tổn thất không thể dự kiến, bất ngờ, lỗ bất ngờ,
  • Windfall profit

    tiền lời bất ngờ, may rủi,
  • Windfall profit tax

    thuế đánh vào tiền kiếm được bất ngờ,
  • Windfall profits tax

    thuế lợi nhuận trời cho,
  • Windfall tax

    thuế đánh trên những số tiền lớn kiếm được bất ngờ, thuế bạo lợi,
  • Windformed rock

    đá phong thành,
  • Windhover

    / ´wind¸hɔvə /, Danh từ: (động vật học) chim cắt,
  • Windigo

    hoang tưởng windigo,
  • Windily

    Phó từ: lộng gió, có nhiều gió; gây ra bởi gió, gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh),...
  • Windiness

    / ´windinis /, danh từ, sự lộng gió, tình trạng có nhiều gió; tình trạng gây ra bởi gió, tính chất gió lộng, sự phơi ra...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top