Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Windfall gain

Nghe phát âm

Kinh tế

tiền kiếm được bất ngờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Windfall loss

    tổn thất không thể dự kiến, bất ngờ, lỗ bất ngờ,
  • Windfall profit

    tiền lời bất ngờ, may rủi,
  • Windfall profit tax

    thuế đánh vào tiền kiếm được bất ngờ,
  • Windfall profits tax

    thuế lợi nhuận trời cho,
  • Windfall tax

    thuế đánh trên những số tiền lớn kiếm được bất ngờ, thuế bạo lợi,
  • Windformed rock

    đá phong thành,
  • Windhover

    / ´wind¸hɔvə /, Danh từ: (động vật học) chim cắt,
  • Windigo

    hoang tưởng windigo,
  • Windily

    Phó từ: lộng gió, có nhiều gió; gây ra bởi gió, gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh),...
  • Windiness

    / ´windinis /, danh từ, sự lộng gió, tình trạng có nhiều gió; tình trạng gây ra bởi gió, tính chất gió lộng, sự phơi ra...
  • Winding

    / ´waindiη /, Danh từ: khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (tơ, chỉ, sợi), (ngành...
  • Winding-engine

    máy nâng, máy trục, Danh từ: (mỏ) máy nâng; máy trục,
  • Winding-frame

    Danh từ: (nghành dệt) máy cuộn chỉ,
  • Winding-key

    Danh từ: nút lên dây (đồng hồ),
  • Winding-off

    Danh từ: sự tháo (dây, chỉ, sợi),
  • Winding-on

    Danh từ: sự cuộn (dây, chỉ, sợi),
  • Winding-on machine

    máy cuộn lại, máy cuộn ngược,
  • Winding-sheet

    Danh từ: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) shroud,
  • Winding-up

    / ´waindiη¸ʌp /, Danh từ: sự lên dây (đồng hồ), sự thanh toán, sự kết thúc (câu chuyện),
  • Winding-up sale

    bán bắt buộc, bán cưỡng bức, bán để dẹp tiệm, bán thanh lý, sự bán để nghỉ kinh doanh, bán thanh lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top