Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Winding up

Hóa học & vật liệu

cuốn vào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Winding up arrangements

    thỏa ước hoãn nợ, xử lý nợ,
  • Winding up sale

    sự bán để nghỉ kinh doanh, bán để dẹp tiệm, bán thanh lý,
  • Winding up value

    giá trị thanh lý,
  • Winding volum

    thể tích cuộn dây,
  • Winding wire

    dây cuộn,
  • Windlass

    / ´windləs /, Danh từ: (kỹ thuật) trục quay, tời (thiết bị để kéo hoặc nâng đồ vật lên),...
  • Windlass bedplate

    tấm bệ tời,
  • Windless

    / ´windlis /, Tính từ: không có gió, lặng gió, Kỹ thuật chung: lặng...
  • Windless frequency

    tần suất lặng gió,
  • Windlestraw

    / ´windl¸strɔ: /, Danh từ: cọng rạ khô, cọng cỏ khô,
  • Windmill

    Danh từ: cối xay gió (cối chạy bằng sức gió tác động những cánh dài quay trên một trục giữa),...
  • Windmill pump

    máy bơm chạy sức gió,
  • Window

    / 'windəʊ /, Danh từ: cửa sổ, một khoang hở giống như cửa sổ (về hình dạng và chức năng),...
  • Window-box

    Danh từ: bồn hoa cửa sổ (ngăn hẹp dài ghép bên ngoài cửa sổ để trồng cây),
  • Window-case

    Danh từ: tủ kính bày hàng, tủ kính bày hàng,
  • Window-dressing

    / ´windou¸dresiη /, Danh từ: nghệ thuật bày hàng ở tủ kính, cách trình bày sự kiện.. để gây...
  • Window-envelope varnish

    sơn dùng cho cánh cửa sổ,
  • Window-frame

    Danh từ: khung cửa sổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top