Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Window treatments


các vật dụng để trang trí cửa sổ như: mành mành, màn, màn gợn sóng, rèm, thanh treo màn... (all the accessories required to decorate a window, e.g. shades, curtains, draperies, blinds, and rods)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top